Ophioglossum angustatum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ophioglossum angustatum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Psilotopsida
Bộ (ordo)Ophioglossales
Họ (familia)Ophioglossaceae
Chi (genus)Ophioglossum
Loài (species)O. angustatum
Danh pháp hai phần
Ophioglossum angustatum
Maxon, 1923

Ophioglossum angustatum là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được Maxon mô tả khoa học đầu tiên năm 1923.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Ophioglossum angustatum. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]